Có 2 kết quả:
貿易組織 mào yì zǔ zhī ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ • 贸易组织 mào yì zǔ zhī ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trade organization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trade organization
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0