Có 2 kết quả:

貿易組織 mào yì zǔ zhī ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ贸易组织 mào yì zǔ zhī ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄗㄨˇ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

trade organization

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

trade organization

Bình luận 0